--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mưu hại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mưu hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu hại
+
Attempt, design, attempt to harm
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
mưu hại
:
Attempt, design, attempt to harm
+
lững lờ
:
SluggishNước chảy lững lờ trong con sông đàoThe water was flowing slkewarmThái độ lững lờa tepid attiude
+
ăn chẹt
:
To take unfair advantage oftay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhânthat cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration
+
kim móc
:
Crochet-hook
+
ăn quịt
:
to eat without paying; to evade payingăn quịt nợto evade paying one's debt